Tiểu Sử Hòa Thượng Thích Giác Khang – Đây là một trong những trụ cột của Phật giáo Việt Nam. Cuộc đời của thầy là một minh chứng cho lòng nhiệt huyết, sự tận tâm và tinh thần phụng sự Phật pháp.
Hãy cùng Đạo Phật Việt khám phá về tiểu sử của vị trụ trị này trong bài viết dưới đây nhé!
Thích Giác Khang là ai?
Thầy Thích Giác Khang, tên khai sinh là Tô Văn Vinh, sinh năm 1941 tại Bạc Liêu. Thầy lớn lên trong một gia đình nông dân, là con thứ 8. Thầy được học hành, tốt nghiệp Tú Tài và Cao đẳng Sư phạm. Sau khi ra trường, thầy dạy học ở Cái Côn, Cần Thơ.
Tô Văn Vinh say mê nghiên cứu các tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo. Lời Phật dạy “Ta là Phật đã thành, chúng sanh là Phật sẽ thành” đã giúp thầy giác ngộ. Thầy tiếp tục nghiên cứu Phật giáo, tham vấn các vị Tăng về việc xuất gia.
Năm 1966, Tô Văn Vinh xuất gia tu học tại Tịnh xá Ngọc Vân, Trà Vinh. Năm 1971, thầy thọ giới, lấy pháp danh Thích Giác Khang.
Thầy Thích Giác Khang là một nhà tu hành lỗi lạc, phụng sự cho Phật giáo Việt Nam. Thầy giảng pháp, viết sách và giúp đỡ người nghèo.
Quá trình tu học của thầy Thích Giác Khang
Giai đoạn đầu tiên
Năm 1966, thầy xuất gia theo phái Khất sĩ tại Tịnh xá Vân Ngọc, Trà Vinh. Hai vị thầy của thầy là Nhị Tổ Giác Chánh và Đức Trị sự Giác Như. Từ năm 1968 đến 1983, thầy theo Nhị Tổ Giác Chánh đi khắp miền Tây Nam Bộ để truyền đạo. Thầy học “Chơn lý” và thực hành “Trú dạ lục thời” theo giáo lý Khất sĩ của Đức Tổ sư Minh Đăng Quang.
Trong giai đoạn này, thầy thường xuyên thiền định từ 7 đến 9 tiếng mỗi ngày, nghiền ngẫm “Chơn lý”. Tuy nhiên, thầy gặp bế tắc về Bát nhã và con đường giải thoát. Trong lúc chán nản, thầy tình cờ đọc “Đường vào hiện sinh” của Kisnamurti và giác ngộ chân lý cao siêu của kinh Bát nhã. Từ đó, thầy tìm đọc nhiều tác phẩm của Trúc Thiên và cụ Mai Thọ Truyền.
Năm 1983, thầy trở về Tịnh xá Ngọc Vân. Năm 1985, Đức Trị sự Giác Như viên tịch, giao nhiệm vụ trụ trì cho thầy. Tại đây, thầy giảng giải “Chơn lý” và dạy thiền định, thu hút nhiều Tăng ni, Phật tử.
Giai đoạn thứ hai
Sau một thời gian giảng dạy, thầy lâm bệnh nặng. Khi tỉnh dậy, thầy nhận ra tu Thiền tông khó đạt thành quả trong thời buổi này. Thầy quyết định theo pháp môn Tịnh độ để vãng sanh về thế giới Cực lạc. Thầy đọc kinh A Di Đà của Tri Húc Đại sư và câu thơ “có thiền, có tịnh như cọp mọc thêm sừng” của Đại sư Vĩnh Minh. Từ đó, thầy quyết định “Thiền – Tịnh song tu”.
Thầy nghiên cứu các kinh sách Tịnh độ tông như “Niệm Phật tập yếu”, “Pháp môn Tịnh độ”, “Lá thư Tịnh độ”,… Sau đó, thầy giảng Thiền tông kết hợp với Tịnh độ tông cho Tăng ni, Phật tử. Thầy đặt ra 6 câu hỏi về pháp môn Tịnh độ, Phật tử từng bước trả lời. Sau này, thầy thêm một câu hỏi nữa khi giảng pháp ở các chùa. 7 câu hỏi về pháp môn Tịnh độ vẫn được sử dụng đến nay.
Giai đoạn thứ ba
Thầy đọc bài kinh Sáu Sáu trong kinh Trung Bộ, thấy Đức Phật giảng về cuộc sống thực tế. Sau khi Đức Phật giảng xong, 60 vị Tỳ kheo đắc quả Alahán.
Từ đó, thầy thực hành và phối hợp Duy thức giảng bài kinh Sáu Sáu mỗi ngày. Tuy nhiên, thầy cảm thấy cách giảng chưa rõ ràng, nên tìm chỗ ẩn tu để suy ngẫm sâu hơn. Thầy đến tìm Sư Thức – vị sư được Nhị Tổ quan tâm và thường được thầy nhắc đến trong quá trình giảng pháp.
Trong thời gian tịnh tu, thầy đặt thêm 4 câu hỏi nữa, tổng cộng 10 câu hỏi về bài kinh Sáu Sáu. Thầy rất tâm đắc đoạn kinh Đức Phật chỉ dạy ngài Anan nhận lại Bát nhã qua 6 căn trong lúc đánh chuông. Thầy cũng nghiên cứu kinh Thủ Lăng Nghiêm.
Sau khi kết thúc khóa giảng lần thứ hai, thầy vẫn chưa hài lòng. Thầy đến tịnh tu tại Đà Lạt, thường xuyên vào rừng sâu, suối, thác ghềnh để nương cảnh tạo tâm.
Năm 2007, thầy giảng bài kinh Sáu Sáu lần thứ ba. Thầy kết hợp kinh Nguyên thủy, Đại thừa, Tiểu thừa, kinh Thủ Lăng Nghiêm, Duy thức, bộ sách của cụ Nghiêm Xuân Hồng, pháp môn Tịnh độ vào bài giảng. Lần này, thầy giảng giải sâu hơn về Bát nhã, giúp mọi người ứng dụng vào cuộc sống.
Giai đoạn thứ tư
Sức khỏe của thầy bắt đầu suy giảm. Thầy định an trí và chọn sư Minh Hiệp làm người kế thừa sau khi viên tịch. Thầy gọi vài Phật tử kết tập lại bài giảng của thầy qua 5 chuyên đề:
- Muốn vãng sanh về xứ Cực lạc của Phật A Di Đà có mấy điều kiện
- Nhận thức về Tái sinh – Chứng ngộ – Vãng sanh
- Khổ Đế về nhân sinh quan
- Khổ Đế về Vũ trụ quan
- Nhân quả và nghiệp
Thầy giám sát chặt chẽ lối hành văn của các chuyên đề này.
Thầy cũng lo về thân cho Phật tử tu thiền định dễ dàng, lập ra quán cơm gạo lứt từ thiện. Thầy lo về tâm, lập ra Ban Hộ niệm giúp đỡ những người sắp lâm chung vãng sanh về thế giới Cực lạc. Nhiều người vãng sanh lưu lại xá lợi.
Năm 2012, thầy giảng bài kinh Sáu Sáu lần thứ tư. Thầy đưa ra 3 câu chuyện: Tổ Bồ Đề Đạt Ma và vua Lương Võ Đế, Sư Huyền Giác và Lục Tổ Huệ Năng, Bảy trạm xe để trắc nghiệm trình độ Phật pháp của Phật tử.
Thầy khuyên Phật tử nên ngồi thiền định bên sông lớn, biển Ba Động để thấy được cảnh bao la và soi rọi tâm mình. Sau khi trắc nghiệm, thầy giảng lại “Bài học vỡ lòng” về 4 đường ác và người trời dục giới.
Tháng 3/2013, thầy định đi tịnh tu ở Đà Lạt nhưng được thỉnh đi chiêm bái Thánh tích ở Đức Phật tại Ấn Độ. Khi trở về, thầy lâm trọng bệnh. Trong 5 ngày cuối đời, thân bệnh của thầy diễn biến từng bước như thầy đã giảng pháp qua 3 thân.
Giai đoạn cuối
Thầy giao trụ trì lại cho sư Minh Hiệp sau khi viên tịch.
Các chư thiên mời thầy giảng pháp lần cuối. Thầy nói rằng đang giảng kinh ở cõi Sắc.
Đến tối ngày 29 và qua ngày 30/3 âm lịch, thầy đi vào cõi mông lung. Sáng ngày 30/3, bác sĩ Tùng nói “Bây giờ tùy Sư, Sư muốn chết thì chết, Sư muốn sống thì sống”. Thầy cười và nói “Cảm ơn bác sĩ, không sao đâu”.
Gần đến 3 giờ chiều, thầy dặn dò Tăng ni, Phật tử tổ chức tang sự đơn giản để không hoang phí tiền bạc. Thầy viên tịch lúc 15 giờ 30 phút ngày 30/3/2013.
Sự nghiệp và đóng góp của Hòa thượng Thích Giác Khang cho Phật giáo
Vai trò trong Giáo hội Phật giáo Việt Nam
Hòa thượng là lãnh đạo quan trọng trong việc xây dựng Giáo hội Phật giáo Việt Nam (GHPGVN). Ông tham gia thống nhất Phật giáo năm 1981, góp phần tạo nên “ngôi nhà chung” cho Phật giáo Việt Nam. Hòa thượng đóng góp vào sự phát triển của GHPGVN trong nhiều năm.
Sáng lập và phát triển Tu viện Quảng Đức
Hòa thượng sáng lập và phát triển Tu viện Quảng Đức, một trung tâm Phật giáo lớn tại Việt Nam. Ông dành tâm huyết xây dựng Tu viện thành nơi tu học, hoằng pháp và phục vụ cộng đồng.
Các tác phẩm và bài giảng
Hòa thượng để lại nhiều tác phẩm và bài giảng Phật pháp giá trị. Các tác phẩm của Ngài thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về giáo lý Phật đà, cùng tâm huyết và trí tuệ của một vị Tăng già đức hạnh.
Hoạt động từ thiện và công tác xã hội
Bên cạnh hoằng pháp, Hòa thượng tích cực tham gia từ thiện và công tác xã hội. Ngài giúp đỡ người nghèo khó, bệnh tật, góp phần cải thiện đời sống cộng đồng. Hoạt động của Ngài thể hiện tinh thần “lợi lạc quần sinh” của đạo Phật.
Tư tưởng và giáo lý của Thích Giác Khang
Tu tập và giác ngộ
Thích Giác Khang cho rằng tu tập trong Phật giáo nhằm đạt giác ngộ. Giác ngộ không phải là trạng thái xa lạ, mà là sự hiểu biết sâu sắc về cuộc sống và vũ trụ. Tu tập Bát Chánh Đạo giúp người tu đạt giác ngộ và giải thoát.
Triết lý sống và đạo đức
Thích Giác Khang nhấn mạnh tầm quan trọng của Tam Vô Lậu Học (giới, định, tuệ) để hoàn thiện bản thân. Lời dạy của Ngài về từ bi, trí tuệ và giải thoát khổ đau truyền cảm hứng cho nhiều người.
Ảnh hưởng
Tư tưởng của Thích Giác Khang ảnh hưởng sâu rộng đến Phật tử và xã hội. Lời dạy của Ngài về đạo đức, triết lý sống và giác ngộ giúp nhiều người tìm thấy bình an và hạnh phúc. Nhiều Phật tử áp dụng giáo lý vào cuộc sống, trở thành công dân tốt, góp phần xây dựng xã hội tốt đẹp hơn.
Di sản và tầm ảnh hưởng Thích Giác Khang
Thế hệ tăng ni trẻ
Thích Giác Khang có ảnh hưởng lớn đến thế hệ tăng ni trẻ. Ông truyền bá giáo lý Phật đà một cách sâu sắc, giúp họ hiểu rõ triết lý và giá trị của Phật giáo. Thông qua giảng dạy, trao đổi và hướng dẫn, ông định hướng và truyền cảm hứng cho các tăng ni trẻ, giúp họ vững vàng trên con đường tu học và phục vụ đạo pháp.
Phật giáo Việt Nam hiện đại
Thích Giác Khang là một trong những vị cao tăng đóng góp quan trọng cho sự phát triển của Phật giáo Việt Nam hiện đại. Ông tham gia tích cực vào hoạt động của Giáo hội Phật giáo Việt Nam.
Điều này góp phần xây dựng và thực hiện phương châm “Đạo pháp – Dân tộc – Chủ nghĩa xã hội”. Ông hoằng dương giáo lý Phật đà, gắn kết Phật giáo với đời sống xã hội và hướng đến sự phát triển bền vững của Phật giáo Việt Nam.
Sự ghi nhận và tôn vinh
Thích Giác Khang được cộng đồng Phật tử và xã hội ghi nhận và tôn vinh vì những đóng góp to lớn. Ông là một trong những vị cao tăng tiêu biểu, có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống tâm linh và xã hội.
Thông qua giảng dạy, truyền bá giáo lý, tham gia công tác xã hội và hoạt động từ thiện, ông để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng đồng bào Phật tử và cộng đồng xã hội.
Lời kết
Hòa thượng Thích Giác Khang đã trải qua một cuộc đời đáng kính và đầy ý nghĩa, dành trọn vẹn cho sự nghiệp hoằng pháp và phụng sự chúng sinh. Từ những năm tháng đầu đời xuất gia, Ngài đã thể hiện lòng nhiệt huyết và quyết tâm tu học. Qua quá trình tu tập và giảng dạy, Hòa thượng đã trở thành một trong những bậc chân tu có ảnh hưởng lớn đối với Phật giáo Việt Nam hiện đại.
Tóm lại, Hòa thượng Thích Giác Khang không chỉ là một bậc chân tu trong Phật giáo mà còn là một nhân cách lớn của xã hội Việt Nam. Di sản mà Ngài để lại – từ tư tưởng, giáo lý đến những công trình cụ thể – sẽ tiếp tục là nguồn cảm hứng và hướng dẫn cho nhiều thế hệ Phật tử. Cuộc đời và sự nghiệp của Ngài là minh chứng cho sức mạnh của đức tin, lòng từ bi và trí tuệ trong việc xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.